Có 2 kết quả:

气逆 qì nì ㄑㄧˋ ㄋㄧˋ氣逆 qì nì ㄑㄧˋ ㄋㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reverse flow of 氣|气[qi4] (TCM)

Từ điển Trung-Anh

reverse flow of 氣|气[qi4] (TCM)